Lê Quý Đôn là một trong những nhà bác học lớn nhất của Việt Nam trong thời phong kiến, được biết đến với những đóng góp sâu rộng trong nhiều lĩnh vực khoa học và văn hóa. Ông sinh ngày 2 tháng 8 năm 1726 tại phường Bích Câu, Thăng Long, nhưng quê gốc của tổ tiên ông là làng Diên Hà, trấn Sơn Nam, nay thuộc xã Độc Lập, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình.
Thuở nhỏ, Lê Quý Đôn được người đương thời coi là "thần đồng" nhờ trí thông minh và khả năng học tập vượt trội. Ông bắt đầu đọc Kinh Thi từ năm 5 tuổi và đã học hết kinh, truyện, sử sách của Nho gia khi mới 12 tuổi. Năm 14 tuổi, ông theo cha lên học ở kinh thành Thăng Long, nơi ông tiếp tục phát triển kiến thức và tài năng của mình.
Sau khi đỗ đạt, Lê Quý Đôn được bổ nhiệm vào nhiều chức vụ quan trọng trong triều đình Lê - Trịnh. Ông từng làm Thị thư, Hàn lâm thừa chỉ, Thị giảng Viện Hàn Lâm, và tham gia biên tập quốc sử. Năm 1754, ông được thăng chức Hàn lâm thừa chỉ sung Toản tu quốc sử quán. Năm 1757, ông trở thành Hàn lâm viện Thị giảng.
Năm 1760, khi vua Lê Ý Tông mất, Lê Quý Đôn được cử làm Phó sứ trong phái đoàn sang Trung Quốc báo tang. Sau khi hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ này, ông được thăng chức Thừa chỉ Viện Hàn Lâm vào năm 1762. Ông cũng từng giữ chức Đốc đồng xứ Kinh Bắc, Thị thư kiêm Tư nghiệp Quốc tử Giám, và Tán lý quân vụ.
Năm 1768, Lê Quý Đôn hoàn thành bộ "Toàn Việt thi lục" và dâng lên chúa Trịnh. Năm 1769, ông được thăng làm Hữu thị lang bộ Hộ kiêm Thiêm đô Ngự sử. Trong thời gian này, ông đã đề xuất nhiều cải cách quan trọng về đường lối bổ quan, chức vụ quan, thuế khóa, và phong tục dân gian.
Năm 1773, trong một năm hạn hán nghiêm trọng, Lê Quý Đôn tâu trình 5 điều về phương pháp cổ nhân để đem lại khí hòa và dẹp tai biến. Ông đề xuất lấy lễ để cầu phúc của thần và lấy đức để khoan sức dân. Vì những đóng góp này, ông được bổ nhiệm làm Bồi tụng (Phó Tể tướng), giữ việc dân chính và kiêm quản cơ Hữu hùng.
Tên của Lê Quý Đôn được đặt cho nhiều đường phố và trường học trên cả nước, thể hiện sự tôn vinh và trân trọng đối với những đóng góp của ông. Ông không chỉ là một nhà bác học lớn mà còn là một biểu tượng của trí tuệ và lòng yêu nước, luôn được nhớ đến và tôn vinh qua các thế hệ.
Thân Thế
Lê Quý Đôn sinh ra trong một gia đình khoa bảng danh tiếng. Cha của ông là Lê Trọng Thứ, một vị tiến sĩ đỗ năm Bảo Thái thứ 2 (1721), từng làm quan đến chức Hình bộ Thượng thư và được phong tước Nghĩa Phái hầu. Mẹ của Lê Quý Đôn là Trương Thị Ích, con gái của Trương Minh Lượng, cũng là một vị tiến sĩ và từng trải qua nhiều chức quan quan trọng.Thuở nhỏ, Lê Quý Đôn được người đương thời coi là "thần đồng" nhờ trí thông minh và khả năng học tập vượt trội. Ông bắt đầu đọc Kinh Thi từ năm 5 tuổi và đã học hết kinh, truyện, sử sách của Nho gia khi mới 12 tuổi. Năm 14 tuổi, ông theo cha lên học ở kinh thành Thăng Long, nơi ông tiếp tục phát triển kiến thức và tài năng của mình.
Sự Nghiệp
Năm 1743, Lê Quý Đôn dự thi Hương và đỗ đầu (Giải nguyên) lúc 17 tuổi. Sau đó, ông đổi tên từ Lê Danh Phương thành Lê Quý Đôn để tránh trùng tên với một thủ lĩnh nông dân nổi tiếng. Năm 1752, ông đỗ Hội nguyên và tiếp tục đỗ Bảng nhãn trong kỳ thi Đình. Vì kỳ thi này không lấy đỗ Trạng nguyên, nên cả ba lần thi, ông đều được coi là đỗ đầu.Sau khi đỗ đạt, Lê Quý Đôn được bổ nhiệm vào nhiều chức vụ quan trọng trong triều đình Lê - Trịnh. Ông từng làm Thị thư, Hàn lâm thừa chỉ, Thị giảng Viện Hàn Lâm, và tham gia biên tập quốc sử. Năm 1754, ông được thăng chức Hàn lâm thừa chỉ sung Toản tu quốc sử quán. Năm 1757, ông trở thành Hàn lâm viện Thị giảng.
Năm 1760, khi vua Lê Ý Tông mất, Lê Quý Đôn được cử làm Phó sứ trong phái đoàn sang Trung Quốc báo tang. Sau khi hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ này, ông được thăng chức Thừa chỉ Viện Hàn Lâm vào năm 1762. Ông cũng từng giữ chức Đốc đồng xứ Kinh Bắc, Thị thư kiêm Tư nghiệp Quốc tử Giám, và Tán lý quân vụ.
Năm 1768, Lê Quý Đôn hoàn thành bộ "Toàn Việt thi lục" và dâng lên chúa Trịnh. Năm 1769, ông được thăng làm Hữu thị lang bộ Hộ kiêm Thiêm đô Ngự sử. Trong thời gian này, ông đã đề xuất nhiều cải cách quan trọng về đường lối bổ quan, chức vụ quan, thuế khóa, và phong tục dân gian.
Năm 1773, trong một năm hạn hán nghiêm trọng, Lê Quý Đôn tâu trình 5 điều về phương pháp cổ nhân để đem lại khí hòa và dẹp tai biến. Ông đề xuất lấy lễ để cầu phúc của thần và lấy đức để khoan sức dân. Vì những đóng góp này, ông được bổ nhiệm làm Bồi tụng (Phó Tể tướng), giữ việc dân chính và kiêm quản cơ Hữu hùng.
Tác Phẩm và Đóng Góp
Lê Quý Đôn là tác giả của hơn 40 bộ sách, bao gồm hàng trăm quyển, trong đó nhiều tác phẩm đã trở thành những kiệt tác của nền văn hiến Việt Nam. Một số tác phẩm nổi tiếng của ông bao gồm:- Đại Việt thông sử: Đây là một tác phẩm lịch sử quan trọng, ghi chép về hơn 100 năm của triều nhà Lê, bắt đầu từ Lê Thái Tổ đến Lê Cung Hoàng.
- Phủ biên tạp lục: Bộ sách này ghi chép về tình hình xã hội Đàng Trong từ thế kỷ thứ 18 trở về trước.
- Vân đài loại ngữ: Được coi là "bách khoa thư" của thời phong kiến Việt Nam, tác phẩm này tập hợp các tri thức về triết học, khoa học, văn học, sắp xếp theo thứ tự vũ trụ luận, địa lý, điển lệ, chế độ, văn nghệ, ngôn ngữ, văn tự, sản vật tự nhiên, xã hội...
Cuối Đời
Lê Quý Đôn mất vào ngày 11 tháng 6 năm 1784 tại quê mẹ ở làng Nguyên Xá, huyện Duy Tiên, nay thuộc Hà Nam. Thi hài của ông được đưa về mai táng ở quê nhà. Trong suốt cuộc đời, ông đã để lại một di sản văn hóa và khoa học vô cùng quý giá cho dân tộc Việt Nam.Tên của Lê Quý Đôn được đặt cho nhiều đường phố và trường học trên cả nước, thể hiện sự tôn vinh và trân trọng đối với những đóng góp của ông. Ông không chỉ là một nhà bác học lớn mà còn là một biểu tượng của trí tuệ và lòng yêu nước, luôn được nhớ đến và tôn vinh qua các thế hệ.